Cấp lớp | Ký hiệu | Thời gian | Học phí | Học viên/lớp | Giáo trình |
NAST5 | N00..N5 | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | Nihongo 1 |
NAST4 | N00..N4 | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | Nihongo 1 |
NAST3 | N00..N3 | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | Nihongo 2 |
NAST2 | N00..N2 | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | Nihongo 2 |
NAST1 | N00..N1 | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | Nihongo 3 |
TIẾNG HÀN ĐÀM THOẠI GIAO DỊCH | |||||
Cấp lớp | Ký hiệu | Thời gian | Học phí (VNĐ) | Học viên/lớp | Giáo trình |
Cơ bản A | KR00..A | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | KLPT - 1 |
Cơ bản B | KR00..B | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | KLPT - 1 |
Trung Cấp A | KR00..C | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | KLPT - 1 |
Trung cấp B | KR00..D | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | KLPT - 1 |
Cao cấp A | KR00..E | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | KLPT – 2 |
Cao cấp B | KR00..F | 40 giờ | 1.500.000 | 10-20 | KLPT - 2 |
TIẾNG HOA ĐÀM THOẠI GIAO DỊCH | |||||
Cấp lớp | Ký hiệu | Thời gian | Học phí (VNĐ) | Học viên/lớp | Giáo trình |
Cơ bản A | CN00..A | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | 301 câu đàm thoại tiếng hoa |
Cơ bản B | CN00..B | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | 301 câu đàm thoại tiếng hoa |
Trung Cấp A | CN00..C | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | 301 câu đàm thoại tiếng hoa |
Trung cấp B | CN00..D | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | 301 câu đàm thoại tiếng hoa |
Cao cấp A | CN00..E | 40 giờ | 800.000 | 10-20 | 301 câu đàm thoại tiếng hoa |
Cao cấp B | CN00..F | 40 giờ | 800.000 | 10-20 |
|
Trình độ | Cấp lớp | Thời gian | Học phí (VNĐ) | GV VN | HV/lớp | Giáo Trình Giảng dạy |
Grammar | Elementary | 40 giờ | 800.000 | 100% | 10--20 | Living Grammar Elementary |
Higher Elementary | 40 giờ | 800.000 | 100% | 10--20 | Living Grammar Elementary | |
Pre-Intermediate | 40 giờ | 800.000 | 100% | 10--20 | Living Grammar Pre-Intermediate | |
Higher Pre-Intermediate | 40 giờ | 800.000 | 100% | 10--20 | Living Grammar Pre-Intermediate | |
Intermediate | 40 giờ | 800.000 | 100% | 10--20 | Living Grammar Intermediate |
Trình độ | Cấp độ | Thời lượng (Giờ) | Quy định số lượng học viên/lớp | HỌC PHÍ/LỚP (USD) | ||
Level 1 | Begin | 72 | 10 -15 | 16 -20 | ||
Level 2 | Elementary | 72 | 10 -15 | 16 -20 | ||
Level 3 | Pre- Intermediate | 72 | 10 -15 | 16 -20 | ||
Level 4 | Intermediate | 72 | 10 -15 | 16 -20 | ||
Level 5 | Upper - Intermediate | 72 | 10 -15 | 16 -20 | ||
Level 5 | Advance | 72 | 10 -15 | 16 -20 |
TT | Nội dung | Số tiết |
1 | Tin học A | 60 |
2 | Tin học B | 60 |
3 | Powerpoint cơ bản đến nâng cao (thiết kế giáo án điện tử, bài thuyết trình) | 50 |
4 | Xử lý ảnh với Photoshop | 100 |
5 | Thiết kế đồ hoạ (logo, banner,..) với Coreldraw, Ilustrator | 100 |
6 | Thiết kế đồ hoạ (tạo ảnh động)với Flash | 100 |
7 | Cài đặt và Quản trị mạng | 100 |
8 | Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính | 100 |
9 | Lập trình ứng dụng quản lý với C# | 150 |
10 | Thiết kế Website với PHP & MYSQL | 150 |
11 | Thiết kế Website với ASP.NET | 150 |
Tác giả bài viết: hahoatien.edu.vn
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 5
Hôm nay : 2106
Tháng hiện tại : 64921
Tổng lượt truy cập : 1968339